Có 4 kết quả:

旋木 xuàn mù ㄒㄩㄢˋ ㄇㄨˋ炫目 xuàn mù ㄒㄩㄢˋ ㄇㄨˋ眩目 xuàn mù ㄒㄩㄢˋ ㄇㄨˋ鏇木 xuàn mù ㄒㄩㄢˋ ㄇㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) wood turning
(2) woodwork lathe

xuàn mù ㄒㄩㄢˋ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to dazzle
(2) to inspire awe

xuàn mù ㄒㄩㄢˋ ㄇㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 炫目[xuan4 mu4]

Từ điển Trung-Anh

(1) wood turning
(2) woodwork lathe